순위 | 대학교 | 인원수 |
---|---|---|
#9 | Duke University | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #13 | Grinnell College | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#83 | University of California: Riverside | 1 |
#83 | University of Iowa | 1 |
#99 | University of Utah | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#118 | Iowa State University | 1 |
University of Toronto | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2021 | 2020 | 2016-2019 | 2016-2018 | 2011-2015 | 총수 |
합계 | 8 | 65 | 55 | 31 | 40 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#7 | Johns Hopkins University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 | |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#51 | Purdue University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | American University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 15 trúng tuyển | 1 개 이상 | 19 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#105 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#115 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#118 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#121 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Tulsa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Drake University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#219 | University of North Carolina at Greensboro | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#263 | Western Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#263 | St. Ambrose University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#285 | University of Montana | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#285 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#317 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2021 | 2020 | 2016-2019 | 2016-2018 | 2011-2015 | 총수 |
합계 | 1 | 53 | 51 | 8 | 27 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#3 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#6 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#9 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#13 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 개 이상 | 8 |
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#18 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#33 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#33 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#36 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#45 | Thomas Aquinas College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#45 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#55 | Trinity University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#63 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#63 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#68 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Knox College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#81 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#81 | Earlham College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#84 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#85 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | St. Mary's College of Maryland | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#94 | Augustana College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#94 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Cornell College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#102 | Hope College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#120 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#120 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#145 | Central College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
Sweet Briar College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
Warren Wilson College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2021 | 2020 | 2016-2019 | 2016-2018 | 2011-2015 | 총수 |
합계 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 |
Calculus AB 미적분학 AB
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
Microeconomics 미시경제학
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
Statistics 통계학
|
Psychology 심리학
|
Calculus AB 미적분학 AB
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
Microeconomics 미시경제학
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
Statistics 통계학
|
Psychology 심리학
|
United States History 미국역사학
|
Calculus BC 미적분학 BC
|
Macroeconomics 거시경제학
|
Basketball 농구
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Lacrosse 라크로스
|
Sailing 항해
|
Soccer 축구
|
Swimming 수영과 다이빙
|
Basketball 농구
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Lacrosse 라크로스
|
Sailing 항해
|
Soccer 축구
|
Swimming 수영과 다이빙
|
Tennis 테니스
|
Acapeople
|
Aerospace Club
|
Blueprint
|
Chess Club
|
Chinese Club
|
Encountering Holocaust Survivors
FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
|
Acapeople
|
Aerospace Club
|
Blueprint
|
Chess Club
|
Chinese Club
|
Encountering Holocaust Survivors
FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
|
Futsal
|
Gender and Sexuality Alliance (GSA)
|
Harvard Model Congress
|
HomeEc Club
|
Investment Club
|
Jam Club
|
Legenda - Yearbook
|
Middle School Art Club
|
MS Dodgeball Club
|
Poetry & Writing Club
|
Political
|
Social Justice
|
Awareness Club (P.S.A.) (formerly Multicultural Club)
|
Service Committee
|
Student Government
|
TEDx Connecticut College
Upper School Art Club
|
Williams Street Players
|
Williams Walkers
|
Yale Model United Nations
|
Acting 연기
|
Ballet 발레
|
Band 밴드
|
Chorus 합창
|
Dance 춤
|
Jazz 재즈
|
Acting 연기
|
Ballet 발레
|
Band 밴드
|
Chorus 합창
|
Dance 춤
|
Jazz 재즈
|
Music 음악
|
Production 제작
|
Theater 극장
|
Film Studies 영화 연구
|
Portfolio 작품집
|
Art 예술
|