Or via social:

개요

좋합
B
대학 입학 B-
학술 B
과외 B
커뮤니티 C
논평 A
자신과 우주와의 연결을 이해하려는 욕구는 자연스러운 것이다.마하리시 학교에서는 학생들이 잠재력을 최대한 발휘하려면 자신을 아는 것이 필수적이라고 믿는다.우리의 독특한 교육 프로그램과 기술은 학생들이 자아감을 개발하고 열정을 발견하며 혼란스러운 청소년기를 헤쳐 나갈 수 있는 데 도움이 된다.마하리시 학파는 사실의 축적보다 배움의 깊이와 독창적인 사고를 중시한다.우리의 교육 방식은 사고의 깊이를 발전시키고 학생들이 일상적인 개념과 보편적인 원리를 연결하도록 격려한다.우리의 우등 및 AP 과정과 프로젝트 기반 교육학은 이러한 비판적 사고를 한 단계 더 발전시킨다.
모두보기
2024년 Maharishi School 학교의 공식 정보  | FindingSchool

학교 사진
Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School

주요 기준

논평:
평균
본교
학비
$42000
인원수
156
국제 학생
24%
대학원 교사의 비율
40%
교사와 학생의 비율
1:6
교우 기금
N/A
AP과정
9
SAT성적
1233

통학 Preschool-12

대학 입학

(2021)
순위 대학교 인원수
#9 Duke University 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
LAC #13 Grinnell College 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#83 University of California: Riverside 1
#83 University of Iowa 1
#99 University of Utah 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#118 Iowa State University 1
University of Toronto 1
더 알아보기
입학 학생 수
순위 대학교 2021 2020 2016-2019 2016-2018 2011-2015 총수
합계 8 65 55 31 40
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#3 Yale University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#6 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#7 Johns Hopkins University 1 개 이상 1
#10 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 4
#10 Northwestern University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#12 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#13 Brown University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#15 Washington University in St. Louis 1 개 이상 trúng tuyển 1
#18 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#20 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 개 이상 2
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#25 New York University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#25 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#25 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#32 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#32 Tufts University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#34 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1
#34 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#36 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#38 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 3
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#41 Boston University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 개 이상 5
#44 Tulane University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 개 이상 2
#51 Purdue University 3 trúng tuyển 3
#55 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#55 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 4
#62 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 3
#62 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 4
#67 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#72 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1
#72 Fordham University 1 trúng tuyển 1
#72 American University 1 개 이상 1
#83 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 15 trúng tuyển 1 개 이상 19
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 4
#104 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 4
#105 University of Denver 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#105 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#105 Drexel University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#115 Fairfield University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#118 Iowa State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 3
#121 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#121 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#121 Chapman University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#137 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1
#137 Drake University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#137 DePaul University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#137 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#151 San Diego State University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#151 James Madison University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#219 University of North Carolina at Greensboro 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#234 University of Hartford 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#234 Suffolk University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#263 Western Carolina University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#263 St. Ambrose University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#285 University of Montana 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#285 Portland State University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#317 Northern Arizona University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
Lesley University 1 trúng tuyển 1
입학 학생 수
순위 대학교 2021 2020 2016-2019 2016-2018 2011-2015 총수
합계 1 53 51 8 27
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#3 Pomona College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#5 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#6 Carleton College 1 trúng tuyển 1 개 이상 2
#6 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#9 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 4
#13 Vassar College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#13 Smith College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#15 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 개 이상 8
#15 Hamilton College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#18 Haverford College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#18 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 4
#18 Colgate University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#18 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#27 Colorado College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#31 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#33 Scripps College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#33 Pitzer College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#36 Oberlin College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#36 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#37 Occidental College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#39 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#45 Thomas Aquinas College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#45 DePauw University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#55 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 3
#55 Trinity University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#60 Bard College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 4
#63 Lawrence University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#63 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#68 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#72 Knox College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#72 Reed College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#72 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#81 Beloit College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#81 Earlham College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#84 Bennington College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#85 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#89 St. Mary's College of Maryland 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#94 Augustana College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#94 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#100 Cornell College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#102 Hope College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#120 Roanoke College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#120 Hampshire College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1
#136 SUNY College at Purchase 1 trúng tuyển 1
#142 Coe College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#145 Central College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#151 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
Sweet Briar College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
Warren Wilson College 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
입학 학생 수
순위 대학교 2021 2020 2016-2019 2016-2018 2011-2015 총수
합계 1 1 1 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2

학습 프로그램

AP과정

(9)
Calculus AB 미적분학 AB
English Language and Composition 영어와 작문
Microeconomics 미시경제학
English Literature and Composition 영어문학과 작문
Statistics 통계학
Psychology 심리학
Calculus AB 미적분학 AB
English Language and Composition 영어와 작문
Microeconomics 미시경제학
English Literature and Composition 영어문학과 작문
Statistics 통계학
Psychology 심리학
United States History 미국역사학
Calculus BC 미적분학 BC
Macroeconomics 거시경제학
더 알아보기

스포츠 활동

(7)
Basketball 농구
Cross Country 크로스 컨트리
Lacrosse 라크로스
Sailing 항해
Soccer 축구
Swimming 수영과 다이빙
Basketball 농구
Cross Country 크로스 컨트리
Lacrosse 라크로스
Sailing 항해
Soccer 축구
Swimming 수영과 다이빙
Tennis 테니스
더 알아보기

과외 조직

(25)
Acapeople
Aerospace Club
Blueprint
Chess Club
Chinese Club
Encountering Holocaust Survivors FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
Acapeople
Aerospace Club
Blueprint
Chess Club
Chinese Club
Encountering Holocaust Survivors FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
Futsal
Gender and Sexuality Alliance (GSA)
Harvard Model Congress
HomeEc Club
Investment Club
Jam Club
Legenda - Yearbook
Middle School Art Club
MS Dodgeball Club
Poetry & Writing Club
Political
Social Justice
Awareness Club (P.S.A.) (formerly Multicultural Club)
Service Committee
Student Government
TEDx Connecticut College Upper School Art Club
Williams Street Players
Williams Walkers
Yale Model United Nations
더 알아보기

예술 과정

(12)
Acting 연기
Ballet 발레
Band 밴드
Chorus 합창
Dance
Jazz 재즈
Acting 연기
Ballet 발레
Band 밴드
Chorus 합창
Dance
Jazz 재즈
Music 음악
Production 제작
Theater 극장
Film Studies 영화 연구
Portfolio 작품집
Art 예술
더 알아보기

연락처 정보
641-472-9400
admissions@maharishischool.org
학교 추천
5.0 (2 평론)
학교 추천

5.0/5 4 평론

FindingSchool's user
FindingSchoo의 아시아 유저 12/12/2018
Maharishi School는 독특한 학교로서 아름답고 정돈된 작은 마을에 위치해 있습니다. 제 조카 둘은 이 학교를 다니고 있는데, 그들이 선생님들의 헌신적인 가르침 아래 발전하고 성장하는 것을 보면서 감명을 받았습니다. 이 학교의 기초 프로그램과 자연 과정은 특히 마음에 듭니다. 학생들이 자신과 어울리는 방식을 찾아 성장하고 발전할 수 있도록 돕습니다.

저는 현재 대학원에서 공부하고 있는데, Maharishi School에서 받은 리더십 교육과 자신감은 제가 오늘의 자리에 이르게 된 데 큰 도움이 되었습니다. 이 학교는 학생들이 성장할 수 있는 훌륭한 장소입니다."
모두보기
FindingSchool's user
FindingSchoo의 아시아 유저 26/10/2018
제 아이 둘은 모두 Maharishi School에서 졸업했습니다. 우리는 그들이 받은 교육에 대해 매우 만족하고 있습니다. 학교에서의 경험 덕분에 아이들은 학업적으로 뿐만 아니라 인격적으로도 크게 성장했습니다. 또한, 명상을 배웠던 경험이 이후에도 계속되어, 현재까지도 정기적으로 실천하고 있습니다. 이것은 그들이 안정적인 삶을 살고 일을 잘하는 데 큰 도움이 되고 있습니다.
모두보기
FindingSchool's user
FindingSchoo의 아시아 유저 17/10/2018
Maharishi School의 선생님들은 학생들을 정말로 지원해주며 학교 생활을 풍요롭게 만들기 위해 최선을 다합니다. 이 학교의 프로그램 중심의 학습 방식은 그들의 특징이자 제가 가장 좋아하는 부분 중 하나입니다. 이는 제 캐리어에 큰 영향을 미쳤습니다. 선생님들은 학생들이 빠르게 발전할 수 있도록 도전적인 수업을 진행하면서 자아개발 및 자아탐색과 같은 교육 방식을 활용합니다.

저는 어린 시절에 말을 잘 따르지 않았습니다. 하지만 선생님들은 항상 저를 배려하고 따뜻하게 대해주며 어려움을 극복하도록 도와주셨습니다. 또한, 제게 가장 잘 맞는 학습 방법을 찾는 데 도움을 주셨습니다. 이런 배려와 지원은 제게 매우 소중한 경험이었습니다.

지금은 뉴욕의 한 과학기술 회사에서 운영 관리자로 일하고 있습니다. 만약 선생님들의 지원과 Maharishi School이 없었다면, 오늘 이 자리에 서지 못했을 것이라고 생각합니다.
모두보기
FindingSchool's user
FindingSchoo의 아시아 유저 15/10/2018
제 두 딸은 유치원부터 12학년까지 Maharishi School을 다녔습니다. 이 학교 덕분에 제 딸들은 자신감 있고 창의적이며 재능이 뛰어난 어른이 되었다고 생각합니다. 이 학교는 학생들이 자신을 깊게 탐구하고 잠재력을 발휘할 수 있도록 지원을 제공합니다.

인근 대도시

미국 미주리 주에서 제2의 도시이다.캔자스강이 미주리강으로 흘러드는 주의 서부에 위치있고 미주리강 양쪽을 건너 캔자스주 캔자스시티과 강을 마주하며 도시 면적은 818평방킬로미터, 인구는 435,000명(1990년 기준)이다.유명한 미국 왕실 가축 및 종마 쇼가 매년 가을이 도시에서 열린다.100개 이상의 공원이 있고 2160 헥타르 이상의 면적을 차지하며 그 중 Swope Park는 미국에서 제2의공원이다.

생활비 평균보다 높음 0%

가상적인 학교 방문

실시간으로 학교 탐색

에 대하여 자주 묻는 질문

01.
에 대하여 간단하게 소개해 주세요.
은/는 미국아이오와, 미국에 위치한남녀공학 사립 입니다. 학교는 1975에 건립되었습니다. 현재 학생수는 156{ {''}} 명이고 이중에서 국제학생은 24.00%를 차지합니다.

더 많은 공식적인 정보를 알아보려면 https://maharishischool.org 방문해 주셨으면 합니다.
02.
에서는 학문적 수준이 어때요?
에서는 9 AP과정을 제공합니다.

에서 석사 및 석사 이상의 학위를 소유한 교사는 40% 를 차지합니다.
03.
에서 나온 학생은 보통 어떤 대학에 입학하나요?
2021년에 일부 학생들이 다음 대학에 다녔습니다: Duke University, University of North Carolina at Chapel Hill, Grinnell College, University of Massachusetts Amherst 그리고 University of California: Riverside.
04.
지원 시 제출 서류는 어떤 것이 필요한가요? 한국 지원자에게 토플/ SSAT 기준이 어떻게 되나요?
의 대부분 사립학교처럼, 에서 요구한 지원 절차 및 제출 서류는 학교 성적서, 추천서, 지원서, 그리고 면접(필수 선택 아니지만 강추) 등이 포함되어 있습니다.
05.
기숙사 학생에 있어 학비는 얼마정도 나와요? 학교는 한국 유학생을 위해 경제적 지원을 제공하나요?
2024년 총 비용은 $44,000, 입니다. 학비, 기숙사 비용, 학생 관리비, 그리고 국제학생과 관련된 다른 비용 등이 포함되어 있습니다.

더 많은 정보를 알아보려면 admissions@maharishischool.org 로 학교 입학사정관에게 문의하셨으면 합니다.
06.
지리적 위치는 어딜까요?
은/는 미국 아이오와주에 위치합니다. 주변의 큰 도시는 Kansas City이고 학교까지 191 마일이 떨어져 있습니다.
07.
FindingSchool에서 인기가 많아요?
FindingSchool의 검색 데이터에 따르면, 있는 학교 중 하나로 700 위를 차지합니다.

참고로, 이/가 컬렉션으로 추가된 횟수는 9 번입니다.
08.
지원 절차가 어떻게 되나요?
우선, FindingSchool에서 에 대한 정보를 꼼꼼하게 확인해 보세요. 참고로 대부분 정보는 학교에서 제공한 것입니다.

또한, 홈페이지를 한번 방문해 주셨으면 좋겠습니다. 혹은 641-472-9400 로 문의주셔도 됩니다.
09.
근처에 있는 학교를 찾아주실 수 있을까요?
네, 근처에 있는 학교는 다음과 같습니다: , 그리고 .

가장 가까운 큰 도시는 Kansas City입니다. 회원님은 여기서 Kansas City 와 가까운 더 많은 학교를 알아볼 수 있습니다.
10.
FindingSchool에 따르면 등급 평가는 어떻게 되나요?
FindingSchool 평가 서비스는 2017년에 시작된 특별한 시스템입니다. 수백만 아시아 가족을 대상으로 최고의 서비스와 지원을 제공하는 것을 최종 목표로 두고 있습니다. 이 시스템은 아시아 학부모의 시각으로 입각하여 미국 사립학교를 평가하고자 합니다. 이는 미국 원어민 가족의 시각과 다릅니다. 여기서 더 많은 정보 알아볼 수 있습니다. 에 대한 총체적 등급 평가는 B입니다.

의 각 부분 등급 평가는 다음과 같습니다. :
B- 대학 입학
B 학술
B 과외
C 커뮤니티
A 논평
FindingSchool의 데이터 출처는 열정적인 사용자, 학교 공식 홈페이지, 특별 컨설턴트 및 미국 공용 데이터이다.
설문조사
비교하다()
()