순위 | 대학교 | 인원수 |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#3 | Harvard College | 1 |
#3 | Stanford University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#13 | Brown University | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Rice University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#29 | University of Florida | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
LAC #6 | Carleton College | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Rhodes College | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
LAC #11 | Middlebury College | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Knox College | 1 |
#72 | Reed College | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
LAC #15 | Davidson College | 1 |
LAC #15 | Grinnell College | 1 |
LAC #15 | Hamilton College | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#83 | Gonzaga University | 1 |
#85 | University of Puget Sound | 1 |
#89 | Colorado School of Mines | 1 |
LAC #18 | Barnard College | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 1 |
LAC #18 | Haverford College | 1 |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 |
Auburn University | 1 | |
#97 | Clark University | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#115 | Creighton University | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
LAC #27 | Colorado College | 1 |
#137 | University of Alabama | 2 |
LAC #29 | Harvey Mudd College | 1 |
#147 | Covenant College | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | University of the Pacific | 1 |
LAC #31 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #31 | Kenyon College | 1 |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #33 | Pitzer College | 1 |
LAC #33 | Scripps College | 1 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
#176 | University of Idaho | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
LAC #39 | Lafayette College | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
LAC #39 | Trinity College | 1 |
#212 | Washington State University | 1 |
LAC #45 | DePauw University | 1 |
LAC #45 | Furman University | 1 |
LAC #48 | Whitman College | 1 |
#263 | George Fox University | 1 |
#263 | Montana State University | 1 |
LAC #55 | Connecticut College | 1 |
#285 | University of Montana | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Babson College | 1 | |
Butler University | 1 | |
California Baptist University | 1 | |
California Lutheran University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
Calvin College | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Corban University | 1 | |
DigiPen Institute of Technology | 1 | |
Dordt College | 1 | |
Durham Technical Community College | 1 | |
Eastern Washington University | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Juilliard School | 1 | |
Liberty University | 1 | |
Linfield College | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Mills College | 1 | |
Pacific Lutheran University | 1 | |
parsons school of design | 1 | |
Point Loma Nazarene University | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Providence College | 1 | |
The Master's University and Seminary | 1 | |
United States Coast Guard Academy | 1 | |
United States Military Academy | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Cambridge | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Oxford | 1 | |
University of St. Andrews | 1 | |
University of Waterloo | 1 | |
Wheaton College | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2022 | 2019-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2013-2018 | 총수 |
합계 | 83 | 74 | 140 | 158 | 54 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#9 | California Institute of Technology | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#44 | Brandeis University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | University of Georgia | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#51 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#55 | University of Miami | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#57 | Penn State University Park | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Maryland: College Park | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | George Washington University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Rutgers University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | North Carolina State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#77 | Michigan State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#83 | Marquette University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | University of Iowa | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#88 | University of California: Riverside | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#89 | Texas Christian University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Howard University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#97 | University of San Diego | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#97 | University of California: Santa Cruz | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#104 | University of California: Merced | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of San Francisco | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#105 | University of Oregon | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Utah | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#105 | Saint Louis University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#115 | Loyola University Chicago | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#118 | Iowa State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | University of Missouri: Columbia | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#121 | University of Kansas | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Temple University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Oklahoma | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Illinois Institute of Technology | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | University of Dayton | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Kentucky | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 | |
#137 | University of Tulsa | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Central Florida | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | California State University: Long Beach | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Alabama at Birmingham | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | Seattle University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#139 | University of Nebraska - Lincoln | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | University of St. Thomas | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#147 | University of Texas at Dallas | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Oregon State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Cincinnati | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Michigan Technological University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#151 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#151 | San Diego State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#166 | California State University: Fullerton | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | Mercer University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#176 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#182 | Oklahoma State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#194 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#212 | University of New Mexico | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#212 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#219 | Seattle Pacific University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | Maryville University of Saint Louis | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | Pace University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#250 | University of North Dakota | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#250 | Regis University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#250 | Abilene Christian University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#263 | Azusa Pacific University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#263 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#263 | George Fox University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#263 | Grand Valley State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | Portland State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | University of Montana | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#285 | University of North Texas | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Northern Colorado | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
Boise State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
Florida Gulf Coast University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||||
Aurora University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||||
Wichita State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | ||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | ||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2022 | 2019-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2013-2018 | 총수 |
합계 | 41 | 41 | 43 | 58 | 25 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#3 | Pomona College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#5 | Wellesley College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#6 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#9 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#11 | Washington and Lee University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#13 | Smith College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | University of Richmond | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#18 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | United States Air Force Academy | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#18 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#27 | Macalester College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#29 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#31 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#33 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#33 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#36 | Mount Holyoke College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | Oberlin College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#38 | Franklin & Marshall College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#45 | Union College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#45 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#45 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#48 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#48 | Hillsdale College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | Dickinson College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#55 | Trinity University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 |
#63 | St. Olaf College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#72 | Knox College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#76 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#85 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#94 | Lewis & Clark College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Cornell College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#102 | Hollins University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#107 | Whittier College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Westmont College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#136 | SUNY College at Purchase | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#147 | Covenant College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#151 | Gordon College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 | |
The King's College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2022 | 2019-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2013-2018 | 총수 |
합계 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#9 | University of Waterloo | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2022 | 2019-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2013-2018 | 총수 |
합계 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of Cambridge | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | University of St. Andrews | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB 미적분학 AB
|
Calculus BC 미적분학 BC
|
Chemistry 화학
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
Statistics 통계학
|
Calculus AB 미적분학 AB
|
Calculus BC 미적분학 BC
|
Chemistry 화학
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
Statistics 통계학
|
United States History 미국역사학
|
Biology 생물학
|
Environmental Science 환경 과학
|
Physics 1 물리학1
|
Computer Science A 컴퓨터 과학 A
|
European History 유럽 사학
|
Baseball 야구
|
Basketball 농구
|
Cheerleading 치어리딩
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Golf 골프
|
Soccer 축구
|
Baseball 야구
|
Basketball 농구
|
Cheerleading 치어리딩
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Golf 골프
|
Soccer 축구
|
Tennis 테니스
|
Track and Field 육상 경기
|
Volleyball 배구
|
Band 밴드
|
Choir 합창
|
Jazz 재즈
|
Music 음악
|
Music Theory 음악 이론
|
Production 제작
|
Band 밴드
|
Choir 합창
|
Jazz 재즈
|
Music 음악
|
Music Theory 음악 이론
|
Production 제작
|
Theater 극장
|
Animation 동화
|
Graphic Design 그래픽 디자인
|
Photography 사진술
|
Studio Art 스튜디오 아트
|
Mixed Media 혼합 매체
|